000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01199nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 96.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.7592/H407 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh Hoàng |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 681 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động |
Statement of responsibility, etc | Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 596 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách đề cập đến những vấn đề sau: Các chuẩn và tính truy cập. Phân tách nội dung ra khỏi phần trình bày và thể hiện. Tạo các bố cục nhiều cột. Kết hợp văn bản và đồ họa. Tạo các điều khiển, menu, biểu mẫu và các hiệu ứng đặc biệt. Làm việc với ngôn ngữ khác dành cho Web. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Source database |
9 (RLIN) | 4548 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đức Hải |
9 (RLIN) | 3063 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2014-03-25 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2014-03-19 | 1 | NOMAL | 2011-1770 | VTT | 005.7592/ H407 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2013-10-15 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-02-26 | 5 | NOMAL | 2011-1769 | VTT | 005.7592/ H407 |