000 -LEADER |
fixed length control field |
01260nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
59.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.176/H404 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoài |
Relator term |
Biên sọan |
9 (RLIN) |
686 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các bài tập lập trình Visual Basic.net |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Thịnh (hiệu đính) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống Kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
476 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giúp nhanh chóng và dễ dàng học cách viết mã Visual Basic. NET và tạo các cửa sổ, các form hấp dẫn đối với người ứng dụng. Sách cũng hướng dẫn lập trình hướng đối tượng, tạo các điều khiển riêng, làm việc với các cơ sở dữ liệu, tạo các menu, và làm việc với đồ họa,.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer program |
9 (RLIN) |
4546 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |