000 -LEADER |
fixed length control field |
01219nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.1/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Mạnh Hùng |
Relator term |
Sưu tầm và biên soạn |
9 (RLIN) |
687 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính |
Statement of responsibility, etc |
Dương Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa - Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296 tr., |
Dimensions |
29 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày cụ thể chi tiết cách làm quen với máy tính, các tình huống về văn bản, các bản tính, bảng tính tìm kiếm và thay thế, cách tạo và sử dụng macro Máy in laserJet ứng dụng của NC .v.v. Hướng dẫn giải quyết những lỗi thường gặp có thể xảy ra trong quá trình sử dụng máy vi tính... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searsllist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer applications |
9 (RLIN) |
688 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |