MARC View

Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính (Record no. 1377)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.1/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Mạnh Hùng
Relator term Sưu tầm và biên soạn
9 (RLIN) 687
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính
Statement of responsibility, etc Dương Mạnh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa - Thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296 tr.,
Dimensions 29 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày cụ thể chi tiết cách làm quen với máy tính, các tình huống về văn bản, các bản tính, bảng tính tìm kiếm và thay thế, cách tạo và sử dụng macro Máy in laserJet ứng dụng của NC .v.v.
Hướng dẫn giải quyết những lỗi thường gặp có thể xảy ra trong quá trình sử dụng máy vi tính...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searsllist
Topical term or geographic name as entry element Computer applications
9 (RLIN) 688
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Public note Full call number
2011-11-30VTT2014-04-17 2011-11-30 BOOKsNormal  2014-04-101NOMAL2011-1760VTTds005.1/ H513
2011-11-30VTT2013-12-07 2011-11-30 BOOKsNormal 22013-12-0712NOMAL2011-1761VTT 005.1/ H513
Welcome