000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01824nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 615/C455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Huy Công |
9 (RLIN) | 4861 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 689 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Huy Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 354 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 33 bài giới thiệu về đâị cương Hóa dược - Dược Lý. Cùng với: Phần đọc thêm, Thuốc cản quang, Thuốc tránh thai, Sinh phẩm miễn dịch, Thuốc chống ung thư Phần phụ lục: Phụ lục 1: Danh mục thuốc độc bảng A; B Danh mục thuốc giảm độc Phụ lục 2: Danh mục thuốc gây nghiện Danh mục thuốc gây nghiện Danh mục thuốc gây nghiện ở dạng phối hợp Phụ lục 3: Danh mục thuốc hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc Danh mục thuốc hướng tâm thần Danh mục tiền chất dùng làm thuốc Danh mục chất hướng tâm thần ở dạng phối hợp Danh mục tiền chất ở dạng phối hợp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Pharmacology |
9 (RLIN) | 4501 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 3062 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-01 | VTT | 2017-03-10 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-03-10 | 9 | NOMAL | 2011-0028 | VTT | 615/ C455 | |||
2011-12-01 | VTT | 2016-10-08 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 2 | 2016-09-24 | 6 | NOMAL | 2011-0027 | VTT | 615/ C455 | |||
2011-12-01 | VTT | 2016-05-09 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 4 | 2016-04-22 | 23 | NOMAL | 2011-0024 | VTT | 615 /C455 | |||
2011-12-01 | VTT | 2017-03-20 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-03-14 | 17 | NOMAL | 2011-0026 | VTT | 615/ C455 |