MARC View

Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) (Record no. 1378)

000 -LEADER
fixed length control field 01824nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 615/C455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Công
9 (RLIN) 4861
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 689
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học)
Statement of responsibility, etc Nguyễn Huy Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách gồm 33 bài giới thiệu về đâị cương Hóa dược - Dược Lý.
Cùng với: Phần đọc thêm, Thuốc cản quang, Thuốc tránh thai, Sinh phẩm miễn dịch, Thuốc chống ung thư
Phần phụ lục:
Phụ lục 1: Danh mục thuốc độc bảng A; B
Danh mục thuốc giảm độc
Phụ lục 2: Danh mục thuốc gây nghiện
Danh mục thuốc gây nghiện
Danh mục thuốc gây nghiện ở dạng phối hợp
Phụ lục 3: Danh mục thuốc hướng tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc
Danh mục thuốc hướng tâm thần
Danh mục tiền chất dùng làm thuốc
Danh mục chất hướng tâm thần ở dạng phối hợp
Danh mục tiền chất ở dạng phối hợp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Pharmacology
9 (RLIN) 4501
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 3062
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-12-01VTT2017-03-10 2011-12-01 BOOKsNormal 12017-03-109NOMAL2011-0028VTT615/ C455
2011-12-01VTT2016-10-08 2011-12-01 BOOKsNormal 22016-09-246NOMAL2011-0027VTT615/ C455
2011-12-01VTT2016-05-09 2011-12-01 BOOKsNormal 42016-04-2223NOMAL2011-0024VTT615 /C455
2011-12-01VTT2017-03-20 2011-12-01 BOOKsNormal 22017-03-1417NOMAL2011-0026VTT615/ C455
Welcome