000 -LEADER |
fixed length control field |
01324nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/C455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Công |
9 (RLIN) |
4858 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
696 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược liệu (Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Huy Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách là tài liệu dùng cho dạy - học lý thuyết môn Dược Liệu đào tào Dược sĩ trung học Cấu trúc chia làm 2 phần: Đại cương về dược liệu học và cây thuốc-vị thuốc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
3757 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế vụ khoa học và đào tạo |
9 (RLIN) |
2972 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |