000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01600nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 615.5071/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Năng An |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 3186 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
9 (RLIN) | 697 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dược lâm sàng |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Năng An, Nguyễn Thành Đô, Lê Đức Hinh, [et..al] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 325 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 14 chương: - Dược động học lâm sàng - Xét nghiệm lâm sàng và nhận định kết quả - Thông tin thuốc - Dang thuốc và sách sử dụng - Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý ............ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Clinical pharmacy |
9 (RLIN) | 4542 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược lâm sàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thành Đô |
9 (RLIN) | 3187 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Hinh |
9 (RLIN) | 3188 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn dược lâm sàn trường đại học dược Hà Nội |
9 (RLIN) | 2970 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-01 | VTT | 2018-10-27 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 6 | 2018-09-28 | 20 | NOMAL | 2011-0008 | VTT | 615.5072/ A105 | |||
2011-12-01 | VTT | 2021-03-10 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 9 | 2021-03-04 | 15 | NOMAL | 2011-0007 | VTT | 615.5072/ A105 | |||
2011-12-01 | VTT | 2016-01-05 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-04-02 | 7 | NOMAL | 2011-0006 | VTT | 615.5072/A105 | |||
2011-12-01 | VTT | 2020-06-10 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 9 | 2020-06-04 | 23 | NOMAL | 2011-0005 | VTT | 615.5072/A105 |