000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01571nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 74.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 580/B302 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đình Bích |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 698 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật học (Đào tạo dược sĩ ĐH) |
Statement of responsibility, etc | Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Thực vật dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 425 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 3 phần: - Phần 1: Hình thái học thực vật (Tế bào thực vật; mô thực vật; cơ quan sinh dưỡng của thực vật; cơ quan sinh sản của tực vật) - Phần 2: Phân loại thực vật (Giới sinh vật phân căt - ngành tảo lam; giới nấm; giới thực vật) - Phần 3: Tài nguyên cây thuốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Botanical |
9 (RLIN) | 4541 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2978 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-01 | VTT | 2019-07-13 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 1 | 2019-07-11 | 12 | NOMAL | 2011-0090 | VTT | 580/ B302 | |||
2011-12-01 | VTT | 2014-11-24 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 2014-11-20 | 4 | NOMAL | 2011-0089 | VTT | 580/ B302 | ||||
2011-12-01 | VTT | 2017-12-09 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 7 | 2017-12-01 | 24 | NOMAL | 2011-0091 | VTT | 580/ B302 | |||
2011-12-01 | VTT | 2016-01-28 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-10-09 | 24 | NOMAL | 2011-0092 | VTT | 580/ B302 | |||
2011-12-01 | VTT | 2015-03-18 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 2015-03-17 | 7 | NOMAL | 2011-1794 | VTT | 580/ B302 |