MARC View

Bài giảng giải phẫu học (Record no. 1391)

000 -LEADER
fixed length control field 01858nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 611.71/H523
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Huy
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 702
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng giải phẫu học
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Huy,...[et.al.]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn Bài giảng giải phẫu học được soạn rất tinh giản theo chương trình học của sinh viên hệ dài hạn các Trường Đại học Y Khoa ở Việt Nam.Các danh từ và nội dung các danh từ được sử dụng hoàn toàn theo bản danh từ giải phẫu quốc tế Nomina Anatomica (N.A) và dịch chủ yếu theo cuốn Từ điển giải phẫu học (4 thứ tiếng: La tinh, Anh, Pháp, Việt) của Nguyễn Quang Quyền có sửa đổi đôi chút khi cần thiết cho sát nghĩa hơn với nguyên bản tiếng La tinh. Bên cạnh mỗi từ tiếng Việt đều có chú thích trong ngoặc đơn từ La tinh tương ứng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Anatomy
9 (RLIN) 4537
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Y Hà nội _ bộ môn giải phẫu
9 (RLIN) 3193
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-12-01VTT2016-12-17 2011-12-01 BOOKsNormal 132015-12-0328NOMAL2011-0035VTT611.71/ H523
2011-12-01VTT2019-11-14 2011-12-01 BOOKsNormal 92016-09-2430NOMAL2011-0036VTT611.71/ H523
2011-12-01VTT2018-09-08 2011-12-01 BOOKsNormal 152015-05-0838NOMAL2011-0034VTT611.71/H523
2011-12-01VTT2022-08-27 2011-12-01 BOOKsNormal 202022-08-1848NOMAL2011-0033VTT611.71/ H523
Welcome