000 -LEADER |
fixed length control field |
01522nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
543/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tử An |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
703 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa phân tích tập 2: phân tích dụng cụ |
Remainder of title |
Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc |
Trần Tử An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
323 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách bao gồm: đại cương về phân tích dụng cụ, đại cương về phân tích quang học, quang học hấp thụ phân tử, quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử, quang phổ huỳnh quang, một số phương pháp quang học khác, phân tích khổi phổ, đại cương về sắc ký, sắc ký khí, sắc ký lỏng, điện di mao quản, phân tích đo điện thế, phân tích von - ampe, kỹ thuật xử lý mẫu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Ananlytical chemistry |
9 (RLIN) |
4510 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |