000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01456nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 110.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 530/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Cúc |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 705 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn Vật Lý - Hóa lý ĐH Dược Hà nội |
9 (RLIN) | 5006 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc | Phạm Thị Cúc,Tạ Văn Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo Dục, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 511 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 5 phần với 25 chương. Dùng làm tài liệu giảng dạy Dược sĩ Đại học: Phần 1: Cơ học Phần 2: Nhiệt học Phần 3:Điện học Phần 4: Quang học Phần 5:Phóng xạ sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | General physic |
9 (RLIN) | 4536 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Văn Tùng |
9 (RLIN) | 5008 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn Vật Lý - Hóa lý ĐH Dược Hà nội |
9 (RLIN) | 5007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-01 | VTT | 2018-01-31 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 1 | 2018-01-24 | 5 | NOMAL | 2011-0088 | VTT | 530/ C506 | |||
2011-12-01 | VTT | 2018-09-08 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 5 | 2017-10-30 | 27 | NOMAL | 2011-0086 | VTT | 530 /C506 | |||
2011-12-01 | VTT | 2017-11-06 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 4 | 2017-10-30 | 23 | NOMAL | 2011-0087 | VTT | 530/ C506 | |||
2016-07-30 | VTT | 2017-12-08 | 2016-07-30 | BOOKs | Normal | 2017-12-01 | 3 | NOMAL | 2011-2114 | VTT | 530/C506 |