000 -LEADER |
fixed length control field |
01418nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
41.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
578.6/Th121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
707 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Văn Thân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo Dục, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày nội dung lý thuyết và thực hành ký sinh trùng cho sinh viên cử nhân điều dưỡng: đơn bào ký sinh, ký sinh trùng sốt rét, đại cương về giun sán, giun chỉ bạch huyết...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Parasites |
9 (RLIN) |
4535 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2957 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |