000 -LEADER |
fixed length control field |
01337nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
112.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
611/V561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vượng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
708 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải phẫu bệnh học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Vượng,...[et.al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
613 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Đại cương về giải phẫu bệnh học, cụ thể về các bệnh thuộc hệ tuyến nước bọt, bệnh phổi, tim, mạch máu, thực quản, tuyến giáp, tiêu hoá, phụ khoa, xương, ung thư... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Evisceration |
9 (RLIN) |
4534 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |