MARC View

Vi sinh vật y học: Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế (Record no. 1398)

000 -LEADER
fixed length control field 01353nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 616.9/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Nguyện
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 4852
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế vụ khoa học- đào tạo
9 (RLIN) 709
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật y học: Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế
Remainder of title Đoàn Thị Nguyện biên soạn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần ba có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y Học,
Date of publication, distribution, etc 2004.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 217 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung gồm 4 chương:
- Đại cương vi sinh y học
- Các kỹ thuật cơ bản về vi sinh y học
- Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp và phương pháp chuẩn đoán vi sinh vật y học
-Vi rut
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Microbiology
9 (RLIN) 4382
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 2960
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-12-01VTT2021-04-01 2011-12-01 BOOKsNormal 102021-03-2419NOMAL2011-0095VTT616.9/ Ng527
2011-12-01VTT2019-10-16 2011-12-01 BOOKsNormal 62015-01-2716NOMAL2011-0093VTT616.9/ Ng527
2011-12-01VTT2016-01-30 2011-12-01 BOOKsNormal 92016-01-0718NOMAL2011-0094VTT616.9/ Ng527
Welcome