000 -LEADER |
fixed length control field |
01467nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/M312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Xuân Minh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
710 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 2: Sách đào tạo dược sĩ ĐH |
Statement of responsibility, etc |
Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bộ sách gồm 12 chương chia làm 2 tập được sắp xếp theo hệ phân tán các dạng thuốc. Tập 2 gồm 7 chương với nội dung: Thuốc phun mù, thuốc mỡ, thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc viên, thuốc nang, .. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Biopharmaceutical |
9 (RLIN) |
4533 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bào chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Long |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
2950 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2951 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |