MARC View

Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền: Sách đào tạo DS cổ truyền (Record no. 1401)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 615.1/S312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Xuân Sinh
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 712
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền: Sách đào tạo DS cổ truyền
Statement of responsibility, etc Phạm Xuân Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2004.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình gồm 3 chương:
- Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền
- Các dạng thuốc có thể chất rắn
- Các dạng thuốc có thể chất lỏng và mềm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tradition medicine
9 (RLIN) 4532
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bào chế dông y
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn Dược học cổ truyền Trường ĐH Dược Hà nội
9 (RLIN) 2954
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-12-01VTT2013-11-01 2011-12-01 BOOKsNormal 12013-10-302NOMAL2011-0037VTT615.1 /S312
2011-12-01VTT2014-01-16 2011-12-01 BOOKsNormal  2014-01-102NOMAL2011-0038VTT615.1/ S312
2011-12-01VTT2011-12-01 2011-12-01 BOOKsNormal    NOMAL2011-0039VTT615.1/ S312
2011-12-01VTT2011-12-01 2011-12-01 BOOKsNormal    NOMAL2011-0040VTT615.1/ S312
Welcome