000 -LEADER |
fixed length control field |
01655nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
68.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
616/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh An |
9 (RLIN) |
4839 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học y Hà Nội các bộ môn nội |
9 (RLIN) |
713 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội khoa là một trong những môn học chính của các trường Đại học Y, đáp ứng cho nhu cầu tìm kiếm những tài liệu học tập và nắm bắt những kiến thức mới phù hợp với sự phát triển của Y học trong những năm gần đây, các cán bộ giảng dạy các bộ môn Nội thuộc trường Đại học Y Hà Nội đã biên soạn cuốn Bài giảng Bệnh Học Nội Khoa - Tập 1. Cuốn sách là tài liệu học tập dành cho sinh viên của các trường y tham khảo khi học lý thuyết hay thực hành ở bệnh viện. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medical |
9 (RLIN) |
4530 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diseases |
9 (RLIN) |
4531 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học y Hà Nội các bộ môn nội |
9 (RLIN) |
4840 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |