000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01697nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 105.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 612/Tr561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Trường |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 715 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Xuân Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo Dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 427 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung cuốn sách gồm 12 chương là những kiến thức cơ bản, cập nhật, mỗi chương được trình bày thành 3 phần: 1. Những đặc điểm cơ bản về cấu tạo giải phẫu của một cơ quan, một hệ cơ quan hay một bộ phận của cơ thể. 2. Hoạt động và điều hòa hoạt động chức năng của cơ thể. 3. Một số rối loạn chức năng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Anatomy |
9 (RLIN) | 2965 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải phẫu sinh lý |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2966 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-01 | VTT | 2016-12-17 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 10 | 2016-09-27 | 43 | NOMAL | 2011-0054 | VTT | 612 /Tr561 | |||
2011-12-01 | VTT | 2018-05-02 | 2011-12-01 | BOOKs | Normal | 4 | 2018-04-23 | 25 | NOMAL | 2011-0055 | VTT | 612 /Tr561 | |||
2011-12-03 | VTT | 2015-11-18 | 2011-12-03 | BOOKs | Normal | 9 | 2015-03-26 | 23 | NOMAL | 2011-1871 | VTT | 612 /Tr561 | |||
2012-01-03 | VTT | 2019-10-28 | 2012-01-03 | BOOKs | Normal | 14 | 2019-10-14 | 48 | NOMAL | 2011-2093 | VTT | 612 /Tr561 | |||
2012-01-03 | VTT | 2015-12-11 | 2012-01-03 | BOOKs | Normal | 13 | 2015-12-07 | 28 | NOMAL | 2011-2113 | VTT | 612 /Tr561 |