000 -LEADER |
fixed length control field |
00869nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
230.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615/C121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tào Duy Cần |
9 (RLIN) |
716 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y Học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1216 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tổng hợp các tính năng cũng như hoạt chất của những loại thuốc trong và ngoài nước đang được phát hành hiện nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Pharmacy |
9 (RLIN) |
4526 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Drugs utilization |
9 (RLIN) |
4527 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ds. Hoàng Trọng Quang |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
2989 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |