000 -LEADER |
fixed length control field |
00902nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
360.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/Th307 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thiệp |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
717 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuốc biệt dược và cách sử dụng |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thúy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười lăm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1268 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày các nhóm, tên thuốc, hoạt chất, biệt dược và cách sử dụng của các loại thuốc đang được phát hành trong và ngoài nước hiện nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
Topical term following geographic name as entry element |
Drugs |
9 (RLIN) |
4525 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ds Vũ Ngọc Thúy |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
2988 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |