000 -LEADER |
fixed length control field |
01226nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
115.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
616/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thầy thuốc nhân dân Hoàng Bảo Châu |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
718 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Danh từ thuật ngữ y dược cổ truyền |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Bảo Châu, Nguyễn Đức Đoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách giới thiệu hơn 4000 thuật ngữ Y học cổ truyền trong và ngoài nước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Traditional medicine |
9 (RLIN) |
4523 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thầy thuốc ưu tú Nguyễn Đức Đoàn |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
2987 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |