000 -LEADER |
fixed length control field |
01648nam a22002417a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615.5072/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Kim Huyền |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
725 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
726 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược lâm sàng (Sách đào tào dược sĩ ĐH) |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Kim Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr., |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm 15 chương gồm: Các thông số dược động học cơ bản, Xét nghiệm lâm sàng và nhận định kết quả, Dị ứng thuốc, Phản ứng bất lợi của thuốc, Sử dụng thuốc trong điều trị trẻ em........ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Clinical pharmaceutical |
9 (RLIN) |
4520 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2973 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |