000 -LEADER |
fixed length control field |
01322nam a22002177a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
615/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tử An |
9 (RLIN) |
4862 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế - Vụ khoa học và đào tạo |
9 (RLIN) |
742 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm nghiệm dược phẩm: sách dùng đào tạo dược sỹ đại học |
Statement of responsibility, etc |
Trần Tử An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y Học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách chia làm 6 chương. Giới thiêu sơ lược về hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vai trò của kiểm nghiệm; trình bày 3 nhóm phương pháp hóa học, hóa lý và sinh học; .......... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Pharmacy |
9 (RLIN) |
1873 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2975 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |