000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863nam a22001577a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 572/Ch300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Kim Chi |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 786 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa sinh lâm sàng biện giải cas lâm sàng (Tài liệu sau đại học) |
Statement of responsibility, etc | Đào Kim Chi, Bạch Vọng Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Trường Đại Học Dược Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung tài liệu gồm 2 phần chính: P1: Rối loạn về hóa sinh trong các bệnh thường gặp P2: Giới thiệu 105 cas lâm sàng được tác giả biện soạn từ các bệnh án trong nước và nước ngoài |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạch Vọng Hải |
9 (RLIN) | 3185 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-02 | VTT | 2019-04-01 | 2011-12-02 | BOOKs | Normal | 5 | 2019-03-08 | 21 | NOMAL | 2011-1981 | VTT | 572 /Ch300 |