000 -LEADER |
fixed length control field |
00852nam a22001697a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/Ngh304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Quan Nghiệm |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
817 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới |
Statement of responsibility, etc |
Lê Quan Nghiệm |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
258tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày về lĩnh vực nghiên cứu, bào chế, sử dụng các dạng thuốc. Nội dung gồm 2 phần: Sinh dược học và hệ thống trị liệu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa dược - Đại học Y dược Thành Phố HCM |
9 (RLIN) |
3197 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |