MARC View

Giáo trình sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới (Record no. 1469)

000 -LEADER
fixed length control field 00852nam a22001697a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 615/Ngh304
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quan Nghiệm
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 817
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới
Statement of responsibility, etc Lê Quan Nghiệm
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày về lĩnh vực nghiên cứu, bào chế, sử dụng các dạng thuốc. Nội dung gồm 2 phần: Sinh dược học và hệ thống trị liệu
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Khoa dược - Đại học Y dược Thành Phố HCM
9 (RLIN) 3197
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-12-03VTT2020-01-13 2011-12-03 BOOKsNormal 72019-12-3014NOMAL2011-1874VTT615 /Ngh304
Welcome