000 -LEADER |
fixed length control field |
01432nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
610.6 |
Item number |
L309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Huy liệu |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1102 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý y tế |
Statement of responsibility, etc |
Dương Huy Liệu, Trương Việt Dũng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y Học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày cách thức cũng như những quy định tổng quan về quản lý y tế nhằm sử dụng một cách hiệu quả nhất các nguồn lực y tế, để đạt tới mục tiêu sức khỏe như mong muốn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
4396 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Management |
9 (RLIN) |
4397 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Việt Dũng |
9 (RLIN) |
1139 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án phát triển hệ thống y tế_Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2986 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |