000 -LEADER |
fixed length control field |
01433nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
572/Th106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Thắng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1111 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa sinh học, phần 1 (Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Thắng |
Remainder of title |
Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
553tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách này bao gồm 15 chương với hai nội dung chính là: Hóa sinh cấu trúc: giới thiệu cấu trúc, tính chất và chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào; Hóa sinh chuyển hóa: giới thiệu chuyển hóa các chất chủ yếu trong cơ thể, hóa sinh lâm sàng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Biochemistry |
9 (RLIN) |
1112 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |