000 -LEADER |
fixed length control field |
01527nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
610.1/Nh121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Nhận |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1119 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tâm lý học y học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Nhận |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
385tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách đề cập đầy đủ và sâu sắc những vấn đề hết ức cơ bản trong tâm lý học y học: Tâm lý con người khi bệnh, tâm lý thầy thuốc trong quá trình khám chữa bệnh, giao tiếp giữa thầy thuốc và bệnh nhân, chẩn đoán tâm lý lâm sàng, stress và vệ sinh tâm lý, tâm lý liệu pháp...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Psychology |
9 (RLIN) |
4388 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
4389 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |