000 -LEADER |
fixed length control field |
01808nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
612/Q527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Quyền |
9 (RLIN) |
1122 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giản yếu giải phẫu người |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu, ...[et al.,]. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ sáu có sủa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
477tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giải phẩu người là một môn y học cơ sở khó học và khó nhớ nhưng lại rất cần thiết để làm cơ sở cho các môn y học khác. Nhằm đáp ứng nhu cầu về tài liệu học tập cho các học viên của Trường Đại học Y, các trường Trung học Y tế cũng như việc tự ôn luyện thường xuyên của các Y, Bác sĩ ... Cuốn Giản Yếu Giải Phẩu Người đã được biên soạn. Cuốn sách được biên soạn dựa trên cơ sở rút kinh nghiệm từ cuốn Giải Phẩu Học Giản Yếu đã được NXB Y Học ấn hành và tái bản nhiều lần, cùng thực tiễn giảng dạy trên 10 năm của tác giả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Human anatomy |
9 (RLIN) |
4386 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |