000 -LEADER |
fixed length control field |
01467nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
61.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/K310 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nhược Kim |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1129 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược học cổ truyền (Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Nhược Kim, Hoàng Minh Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách gồm 19 chương, do PGS.TS. Đỗ Thị Phương và TS. Hoàng Minh chung biên soạn. Bao gồm: Thuốc giải biểu, thanh nhiệt, hành khí, hành huyết, chỉ huyết, trục thủy, trừ hàn, trừ đàm, chỉ khái, tiêu đạo,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Traditional medicine |
9 (RLIN) |
1130 |
Topical term following geographic name as entry element |
Pharmacy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược cổ truyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Chung |
9 (RLIN) |
1138 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2959 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |