000 -LEADER |
fixed length control field |
01472nam a22002177a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Tất Lợi |
9 (RLIN) |
1185 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Tất Lợi |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ mười sáu, có sữ chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xviii, 1274tr., |
Other physical details |
: Minh họa ; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách hướng dẫn tìm thuốc, tác dụng và bào chế thuốc theo đông y. Kèm theo danh mục các cây thuốc và vị thuốc nam đang được tồn tại. Sách còn giới thiệu về lịch sử, cuộc đời và sự cống hiến của hai nhà thuốc lớn thế kỷ XV-XVIII của Việt Nam: Đại danh Y thiền sư Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Oriental rugs |
9 (RLIN) |
4357 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |