000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00937nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 306.59791/H307 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễ Hữu Hiệp |
9 (RLIN) | 1186 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | An giang đôi nét văn hóa đặc trưng |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Hữu Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa - Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359 Tr., |
Dimensions | 20,5 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm: - Lịch sử về vùng đất và con người An Giang - Sinh hoạt và đời sống con người An Giang: nghề nắn nồi, đương đát, ... - Văn học nghệ thuật: văn tế sâu nặng nghĩa tình, hò đưa linh, nói vè,... - Văn hóa tâm linh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
9 (RLIN) | 1187 |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-02-07 | VTT | 2012-02-07 | Not for Loan | 2012-02-07 | BOOKs | 2012-0018 | NOMAL | Normal | VTT | 306.59791/ H307 |