MARC View

Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam (Record no. 1684)

000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a22001937a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.09597/Th107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Đình Thành
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 1188
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc Hà Đình Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại học quốc gia,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 514 tr.,
Dimensions 20,5 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm điều tra, thẩm định, nghiên cứu và gìn giữ, kế thừa phát huy những giá trị vật chất và tinh thần của văn hóa dân gian dân tộc Tày-Nùng ở Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
9 (RLIN) 1189
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-07VTT2012-02-07Not for Loan2012-02-07 BOOKs2012-0019NOMALNormal VTT398.09597/Th107
2014-03-28VTT2014-03-28Not for Loan2014-03-28 BOOKs2012-0176NOMALNormal VTT398.09597/Th107
Welcome