000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.09597/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Đình Thành |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1188 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Hà Đình Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
514 tr., |
Dimensions |
20,5 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm điều tra, thẩm định, nghiên cứu và gìn giữ, kế thừa phát huy những giá trị vật chất và tinh thần của văn hóa dân gian dân tộc Tày-Nùng ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
9 (RLIN) |
1189 |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |