000 -LEADER |
fixed length control field |
01149nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
915.9756/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Ban |
9 (RLIN) |
1192 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay lược khảo và tra cứu một số địa danh |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Ban |
Remainder of title |
Lược khảo và tra cứu một số địa danh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
627 Tr., |
Dimensions |
20,5 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách giới thiệu một số địa danh tỉnh Khánh Hòa theo đơn vị hành chính, địa hình tự nhiên, các công trình do con người tạo dựng nên, và theo các làng nghề, các di chỉ khảo cổ, nơi có những lâm hải sản quý, nơi có những thức ăn thuộc loại đặc sản của Khánh Hòa được sắp xếp theo trật tự chữ cái A, B, C... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
9 (RLIN) |
1193 |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |