000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046201823 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.959738/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đăng Ngọc |
9 (RLIN) |
1203 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ - Ca dao Nam Định |
Statement of responsibility, etc |
Trần Đăng Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
387 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn học dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nam Định là nơi có tuyền thống ca dao, thơ ca lâu đời. Tác phẩm tổng hợp nhiều câu ca dao, các bài thơ ca và tục ngữ đặc sắc của Nam Định: Ca dao quê hương, đôi lứa, gia đình, bạn bè và chống bóc lột. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4350 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4351 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao, tục ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |