000 -LEADER |
fixed length control field |
00919nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000890 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.2089/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Đức |
9 (RLIN) |
1220 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm nghiên cứu phương pháp hình thái, thi pháp cổ tích như thời gian, không gian, nghệ thuật, yếu tố thần kỳ, phong cách ngôn ngữ,...của truyện cổ tích thần kỳ VN |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4343 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |