MARC View

Hát sắc bùa (Record no. 1713)

000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000663
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 781.6/H455
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hồng
9 (RLIN) 1224
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hát sắc bùa
Statement of responsibility, etc Trần Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hát sắc bùa là một hình thức văn nghệ độc đáo có ca, múa, nhạc tồn tại từ lâu đời tại các tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế,...
Quyển sách chọn lọc và tổng hợp những bài hát sắc bùa mừng xuân, chúc tết và một số bài hát lễ hội đặc sắc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
9 (RLIN) 4338
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4339
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-09VTT2012-02-09Not for Loan2012-02-09 BOOKs2012-0046NOMALNormal VTT781.6/H455
Welcome