000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046203483 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
390.059755/H507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Sĩ Huệ |
9 (RLIN) |
1225 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa sông nước Phú yên |
Statement of responsibility, etc |
Trần Sĩ Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia Hà nội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày các tục lệ liên quan đến sông nước, đời sống văn hóa tinh thần của những con người sông nước. Bên cạnh còn có những hoạt động nghệ thuật: hò,vè, câu đố, thơ ca của những con người vùng sông nước Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3421 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sông nước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |