000 -LEADER |
fixed length control field |
00978nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046200819 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
393/V431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huy Vọng |
9 (RLIN) |
1231 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tang lễ cổ truyền người Mường |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Huy Vọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia Việt nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
530 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu khái quát chung về tang lễ cổ truyền của người Mường. Trình bày về các nghi lễ, lễ thức và trình tự các công việc diễn ra trong tang lễ của người Mường, kèm theo phần lời cúng bằng tiếng Mường - Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3422 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tang lễ cổ truyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |