MARC View

Tang lễ cổ truyền người Mường (Record no. 1719)

000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046200819
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 393/V431
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huy Vọng
9 (RLIN) 1231
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tang lễ cổ truyền người Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Huy Vọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội,
Name of publisher, distributor, etc Đại học quốc gia Việt nam,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 530 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu khái quát chung về tang lễ cổ truyền của người Mường. Trình bày về các nghi lễ, lễ thức và trình tự các công việc diễn ra trong tang lễ của người Mường, kèm theo phần lời cúng bằng tiếng Mường - Việt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3422
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tang lễ cổ truyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-09VTT2012-02-09Not for Loan2012-02-09 BOOKs2012-0040NOMALNormal VTT393/ V431
Welcome