000 -LEADER |
fixed length control field |
01049nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786079166174 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.09597/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
9 (RLIN) |
1232 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
383 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ngạn là một dân tộc người thuộc tỉnh Cao Bằng. Nội dung sách trình bày sơ lược về lịch sử của người Ngạn, đời sống tinh thần, vật chất, văn hóa của người Ngạn. Bên cạnh là tín ngường hồn ma của người Ngạn, và Vía được xem như là hồn (nhập vào thân xác) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3467 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín ngưỡng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |