MARC View

Đá trong đời sống văn hóa dân gian ở Phú Yên (Record no. 1722)

000 -LEADER
fixed length control field 00811nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045900291
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.0959755/H507
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Sĩ Huệ
9 (RLIN) 1234
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đá trong đời sống văn hóa dân gian ở Phú Yên
Statement of responsibility, etc Trần Sĩ Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày tầm quan trọng của "Đá" trong đời sống vật chất và tinh thần của người dân Phú Yên.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3693
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-09VTT2012-02-09Not for Loan2012-02-09 BOOKs2012-0037NOMALNormal VTT398.0959755/ H507
Welcome