MARC View

Văn hóa Raglai (Record no. 1725)

000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049020025
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 305.899/A107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Quốc Anh
9 (RLIN) 1238
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa Raglai
Statement of responsibility, etc Phan Quốc Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nôi:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 341 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sơ lược về quá trình tộc người, dân số, địa bàn cư trú, văn hoá truyền thống của người Raglai ở Ninh Thuận. Giới thiệu văn hoá làng, tộc họ và gia đình, nghi lễ, văn học, âm nhạc, trò chơi dân gian, văn hoá ẩm thực, trang phục truyền thống, những sinh hoạt đời sống nhà sàn, các nghi lễ tín ngưỡng liên quan đến nhà mồ và một số nghề thủ công truyền thống như đan lát, gốm, làm trang phục, nghề rèn, nghề làm giấy... của người Raglai
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searlist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3358
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-09VTT2012-02-09Not for Loan2012-02-09 BOOKs2012-0034NOMALNormal VTT305.899 /A107
Welcome