MARC View

Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên (Record no. 1731)

000 -LEADER
fixed length control field 00920nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046202622
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.20959733/K600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Tiến Kỳ
9 (RLIN) 1245
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên
Statement of responsibility, etc Vũ Tiến Kỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 657 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm là bộ truyện sưu tầm của tỉnh Hưng Yên, dùng làm tài liệu tham khảo giảng văn học trong nhà trường, là nguồn truyện trong gia đình những lúc ru con........
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3465
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện cổ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-14VTT2012-02-14Not for Loan2012-02-14 BOOKs2012-0089NOMALNormal VTT398.20959733 /K600
Welcome