000 -LEADER |
fixed length control field |
00892nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049020643 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
362.61/Nh464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thái Nhơn |
9 (RLIN) |
1257 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Dương Thái Nhơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các địa lý cảnh quan Phú Yên: Biển, sông, núi, hồ, đồng bằng,... Nếp sống văn hóa cộng đồng Phú Yên: Giỗ làng, tâm lý cộng đồng, sinh hoạt tập thể,..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3378 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |