000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047000272 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 390.08659718/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Văn Ân |
9 (RLIN) | 1271 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La |
Statement of responsibility, etc | Đinh Văn Ân |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn |
Remainder of title | (ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 794 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Phần 1: Tục lệ cưới và dòng họ Đinh văn Phần 2: Dựng và lễ lên nhà mới của dòng họ Đinh Văn Phần 3: Lễ tang cổ của dòng họ Đinh Văn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore Vietnam |
9 (RLIN) | 3449 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tục lệ dòng họ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-02-21 | VTT | 2012-02-21 | Not for Loan | 2012-02-21 | BOOKs | 2012-0084 | NOMAL | Normal | VTT | 390.08659718 /A105 |