MARC View

Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường (Record no. 1751)

000 -LEADER
fixed length control field 00834nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047000081
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 392/Th305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thiện
9 (RLIN) 1272
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 876 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các nghi thức tế lễ, tế trời đất tổ tiên và mo nhà xe theo phong tục tập quán của dân tộc Mường, thuộc ngôn ngữ Việt Mường.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3507
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-21VTT2012-02-21Not for Loan2012-02-21 BOOKs2012-0083NOMALNormal VTT392 /Th305
Welcome