000 -LEADER |
fixed length control field |
00930nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000067 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.09597/Th305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thiện |
9 (RLIN) |
1274 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Mường |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
701 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trong văn hóa dân gian Mường có bộ sử thi "Đẻ đất đẻ nước" phản ánh từ khi mới khai sinh vũ trụ tới khi mới lập nước. Sử thi phản ánh nhiều mặt: lịch sử tiến hóa dân tộc, phát triển phong tục tập quán,.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3671 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |