000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049171147 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
392.3/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ánh |
9 (RLIN) |
1281 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Không gian văn hóa nhà cổ Hội An |
Statement of responsibility, etc |
Trần Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
280 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Phố cổ Hội An là di sản văn hóa thế giới và trở thành tải sản chung của nhân loại. Phố cổ gồm nhiều kiên trúc văn hóa với cung bậc không gian văn hóa khác nhau. Tác phẩm trình bày mấy vấn đề trên và giải pháp bảo tồn nhà cổ Hội An. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4313 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |