MARC View

Dân ca Mường: Phần tiếng Mường (Record no. 1761)

000 -LEADER
fixed length control field 00778nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047000074
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 781.642/Th305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thiện
Relator term Sưu tầm và biên soạn
9 (RLIN) 1282
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dân ca Mường: Phần tiếng Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 858 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm là bản gốc tiếng Mường về những bài hát dân ca của dân tộc Mường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk songs
9 (RLIN) 4312
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-21VTT2012-02-21Not for Loan2012-02-21 BOOKs2012-0059NOMALNormal VTT398.2 /Th305
Welcome