MARC View

Lượn nàng ới (Record no. 1763)

000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046201274
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.293597/M103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thị Mai
9 (RLIN) 1284
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lượn nàng ới
Statement of responsibility, etc Triệu Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Lượn nàng ới" là một thể loại dân ca cao giọng của một số dân tộc ở miền Tây Cao Bằng. Là những bài hát các chàng trai cô gái hò hát để gọi nhau trong sinh hoạt hoặc hẹn hò đôi lứa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4309
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4310
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-21VTT2012-02-21Not for Loan2012-02-21 BOOKs2012-0103NOMALNormal VTT398.293597 /M103
Welcome