MARC View

Văn học dân gian Điện Bàn (Record no. 1772)

000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046203018
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398/H656
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Hựu
9 (RLIN) 1294
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn học dân gian Điện Bàn
Statement of responsibility, etc Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 385 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tục ngữ, ca dao, câu đố, đồng dao, dân ca,......của Điện Bàn (Vùng đất gắn liền với lích sử dựng nước giữ nước và truyền thống yêu thương của dân tộc)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4299
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Hòe
9 (RLIN) 1295
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-02-22VTT2012-02-22Not for Loan2012-02-22 BOOKs2012-0092NOMALNormal VTT398 /H656
Welcome