000 -LEADER |
fixed length control field |
00873nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046203018 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398/H656 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Hựu |
9 (RLIN) |
1294 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian Điện Bàn |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
385 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tục ngữ, ca dao, câu đố, đồng dao, dân ca,......của Điện Bàn (Vùng đất gắn liền với lích sử dựng nước giữ nước và truyền thống yêu thương của dân tộc) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4299 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hòe |
9 (RLIN) |
1295 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |